Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /kɑ̃.pœʁ/

Danh từ sửa

  Số ít Số nhiều
Số ít campeur
/kɑ̃.pœʁ/
campeuses
/kɑ̃.pøz/
Số nhiều campeur
/kɑ̃.pœʁ/
campeuses
/kɑ̃.pøz/

campeur /kɑ̃.pœʁ/

  1. Người cắm trại.

Tham khảo sửa