Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌkæm.pə.ˈni.li/

Danh từ

sửa

campanile /ˌkæm.pə.ˈni.li/

  1. Lầu chuông, gác chuông.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kɑ̃.pa.nil/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
campanile
/kɑ̃.pa.nil/
campaniles
/kɑ̃.pa.nil/

campanile /kɑ̃.pa.nil/

  1. (Kiến trúc) Gác chuông.

Tham khảo

sửa