Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈkæmp.ˈstuːl/

Danh từ

sửa

camp-stool /ˈkæmp.ˈstuːl/

  1. Ghế xếp, ghế gấp.

Tham khảo

sửa