Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈkæmp.ˈtʃɛr/

Danh từ

sửa

camp-chair /ˈkæmp.ˈtʃɛr/

  1. Ghế xếp, ghế gấp.

Tham khảo

sửa