Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈkæ.mə.ˌsoʊl/

Danh từ

sửa

camisole /ˈkæ.mə.ˌsoʊl/

  1. Coocxê ngoài.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ka.mi.zɔl/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
camisole
/ka.mi.zɔl/
camisoles
/ka.mi.zɔl/

camisole gc /ka.mi.zɔl/

  1. (Từ cũ, nghĩa cũ) Áo ngủ ngắn.
    camisole de force — áo trói (người điên)

Tham khảo

sửa