Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
camée
/ka.me/
camées
/ka.me/

camée /ka.me/

  1. Đá màu chạm nổi.

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa