Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈkeɪ.lɪks/

Danh từ

sửa

calix (bất qui tắc) số nhiều calices /ˈkeɪ.lɪks/

  1. (Giải phẫu) Khoang hình cốc.

Tham khảo

sửa