Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
cahot
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Danh từ
1.2
Từ đồng âm
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
cahot
/ka.ɔ/
cahots
/ka.ɔ/
cahot
gđ
Cái
xóc
(của xe đi trên đường gập ghềnh).
Nỗi
gian nan
;
mối
trở ngại
.
Les cahots de la vie
— những nỗi gian nan của cuộc sống
Từ đồng âm
sửa
Chaos
Tham khảo
sửa
"
cahot
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)