Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kə.ˈkɑʊ.ˈtri/

Danh từ

sửa

cacao-tree /kə.ˈkɑʊ.ˈtri/

  1. (Thực vật học) Cây cacao ((cũng) cacao).

Tham khảo

sửa