Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kə̤w˨˩ tɔʔɔm˧˥kəw˧˧ tɔm˧˩˨kəw˨˩ tɔm˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kəw˧˧ tɔ̰m˩˧kəw˧˧ tɔm˧˩kəw˧˧ tɔ̰m˨˨

Danh từ sửa

cầu tõm

  1. Chỗ đi tiêu đi tiểu.