Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kəː˧˧ ha̤ːn˨˩ tʰiət˧˥ tʰən˧˧kəː˧˥ haːŋ˧˧ tʰiə̰k˩˧ tʰəŋ˧˥kəː˧˧ haːŋ˨˩ tʰiək˧˥ tʰəŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kəː˧˥ haːn˧˧ tʰiət˩˩ tʰən˧˥kəː˧˥˧ haːn˧˧ tʰiə̰t˩˧ tʰən˧˥˧

Từ nguyên sửa

Phiên âm từ thành ngữ tiếng Hán 飢寒切身.

Thành ngữ sửa

cơ hàn thiết thân

  1. (Nghĩa đen) Chính mình phải chịu đói rét.
  2. (Nghĩa bóng) Đến lúc đói rét thì phải làm gì.

Dịch sửa