Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
kam˧˧ tɨk˧˥kam˧˥ tɨ̰k˩˧kam˧˧ tɨk˧˥
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
kam˧˥ tɨk˩˩kam˧˥˧ tɨ̰k˩˧

Động từ

sửa

căm tức

  1. Căm giậnbực tức (kẻ đã làm hại đến mình).
    Nét mặt lộ vẻ căm tức.

Tham khảo

sửa

vn”, trong Soha Tra Từ (bằng tiếng Việt), Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam