công đoạn
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
kəwŋ˧˧ ɗwa̰ːʔn˨˩ | kəwŋ˧˥ ɗwa̰ːŋ˨˨ | kəwŋ˧˧ ɗwaːŋ˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
kəwŋ˧˥ ɗwan˨˨ | kəwŋ˧˥ ɗwa̰n˨˨ | kəwŋ˧˥˧ ɗwa̰n˨˨ |
Danh từ
sửacông đoạn
- Khâu hoặc giai đoạn trong dây chuyền làm việc hoặc sản xuất mang tính công nghiệp.
- công đoạn lắp ráp
- các công đoạn xử lí nước sạch
Dịch
sửaTham khảo
sửa- Công đoạn, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam