célébrer
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /se.le.bʁe/
Ngoại động từ
sửacélébrer ngoại động từ /se.le.bʁe/
- Làm lễ; cử hành.
- Célébrer un mariage — làm lễ cưới
- les jeux olympiques sont célérés tous les quatre ans — hội thế vận cứ bốn năm được cử hành một lần
- Ca tụng, biểu dương.
- Célébrer un héros — ca tụng một vị anh hùng
Chia động từ
sửaChia động từ của célébrer
Động từ nguyên mẫu | Thì đơn giản | célébrer | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Thì kép | avoir + Quá khứ phân từ | ||||||
Động tính từ hiện tại hoặc gerund1 | Thì đơn giản | célébrant /se.le.bʁɑ̃/ | |||||
Thì kép | ayant + Quá khứ phân từ | ||||||
Động tính từ quá khứ | célébré /se.le.bʁe/ | ||||||
ít | nhiều | ||||||
thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | ||
Lối trình bày | je (j’) | tu | il, elle | nous | vous | ils, elles | |
Thì đơn giản | Hiện tại | célèbre /se.lɛbʁ/ |
célèbres /se.lɛbʁ/ |
célèbre /se.lɛbʁ/ |
célébrons /se.le.bʁɔ̃/ |
célébrez /se.le.bʁe/ |
célèbrent /se.lɛbʁ/ |
Quá khứ chưa hoàn thành | célébrais /se.le.bʁɛ/ |
célébrais /se.le.bʁɛ/ |
célébrait /se.le.bʁɛ/ |
célébrions /se.le.bʁi.jɔ̃/ |
célébriez /se.le.bʁi.je/ |
célébraient /se.le.bʁɛ/ | |
Quá khứ đơn giản2 | célébrai /se.le.bʁe/ |
célébras /se.le.bʁa/ |
célébra /se.le.bʁa/ |
célébrâmes /se.le.bʁam/ |
célébrâtes /se.le.bʁat/ |
célébrèrent /se.le.bʁɛʁ/ | |
Tương lai | célèbrerai or célébrerai /se.lɛ.bʁə.ʁe/ or /se.le.bʁə.ʁe/ |
célèbreras or célébreras /se.lɛ.bʁə.ʁa/ or /se.le.bʁə.ʁa/ |
célèbrera or célébrera /se.lɛ.bʁə.ʁa/ or /se.le.bʁə.ʁa/ |
célèbrerons or célébrerons /se.lɛ.bʁə.ʁɔ̃/ or /se.le.bʁə.ʁɔ̃/ |
célèbrerez or célébrerez /se.lɛ.bʁə.ʁe/ or /se.le.bʁə.ʁe/ |
célèbreront or célébreront /se.lɛ.bʁə.ʁɔ̃/ or /se.le.bʁə.ʁɔ̃/ | |
Điều kiện Hiện tại | célèbrerais or célébrerais /se.lɛ.bʁə.ʁɛ/ or /se.le.bʁə.ʁɛ/ |
célèbrerais or célébrerais /se.lɛ.bʁə.ʁɛ/ or /se.le.bʁə.ʁɛ/ |
célèbrerait or célébrerait /se.lɛ.bʁə.ʁɛ/ or /se.le.bʁə.ʁɛ/ |
célèbrerions or célébrerions /se.lɛ.bʁə.ʁjɔ̃/ or /se.le.bʁə.ʁjɔ̃/ |
célèbreriez or célébreriez /se.lɛ.bʁə.ʁje/ or /se.le.bʁə.ʁje/ |
célèbreraient or célébreraient /se.lɛ.bʁə.ʁɛ/ or /se.le.bʁə.ʁɛ/ | |
Thì kép | Quá khứ kép | Lối trình bày Hiện tại của avoir + quá khứ phân từ | |||||
Hoàn thành sớm | Lối trình bày Quá khứ chưa hoàn thành của avoir + quá khứ phân từ | ||||||
Tiền quá khứ 2 | Lối trình bày Quá khứ đơn giản của avoir + quá khứ phân từ | ||||||
Tiền tương lai | Tương lai của avoir + quá khứ phân từ | ||||||
Điều kiện Quá khứ | Lối trình bày Điều kiện Hiện tại của avoir + quá khứ phân từ | ||||||
Lối liên tiếp | que je (j’) | que tu | qu’il, qu’elle | que nous | que vous | qu’ils, qu’elles | |
Thì đơn giản | Hiện tại | célèbre /se.lɛbʁ/ |
célèbres /se.lɛbʁ/ |
célèbre /se.lɛbʁ/ |
célébrions /se.le.bʁi.jɔ̃/ |
célébriez /se.le.bʁi.je/ |
célèbrent /se.lɛbʁ/ |
Quá khứ chưa hoàn thành2 | célébrasse /se.le.bʁas/ |
célébrasses /se.le.bʁas/ |
célébrât /se.le.bʁa/ |
célébrassions /se.le.bʁa.sjɔ̃/ |
célébrassiez /se.le.bʁa.sje/ |
célébrassent /se.le.bʁas/ | |
Thì kép | Quá khứ | Lối liên tiếp Hiện tại của avoir + Quá khứ phân từ | |||||
Hoàn thành sớm2 | Lối liên tiếp Quá khứ chưa hoàn thành của avoir + Quá khứ phân từ | ||||||
Lối mệnh lệnh | – | – | – | ||||
Thì đơn giản | — | célèbre /se.lɛbʁ/ |
— | célébrons /se.le.bʁɔ̃/ |
célébrez /se.le.bʁe/ |
— | |
Thì kép | — | Hiện tại giả định của avoir + Quá khứ phân từ | — | Hiện tại giả định của avoir + Quá khứ phân từ | Hiện tại giả định của avoir + Quá khứ phân từ | — | |
1 gerund trong tiếng Pháp chỉ có thể sử dụng được với giới từ en. | |||||||
2 Trong bài viết hoặc bài phát biểu ít trang trọng hơn, những thì này có thể được thay thế theo cách sau:
(Christopher Kendris [1995], Master the Basics: French, pp. 77, 78, 79, 81). |
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "célébrer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)