Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
butyrique
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
Tính từ
sửa
butyrique
(
Hóa học
)
Butiric
.
Acide
butyrique
— axit butiric
Fermentation
butyrique
— sự lên men butiric
Tham khảo
sửa
"
butyrique
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)