Tiếng Pháp sửa

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
buttoir
/by.twaʁ/
buttoir
/by.twaʁ/

buttoir

  1. (Nông nghiệp) Cày vun gốc.

Từ đồng âm sửa

Tham khảo sửa