Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈbə.tək/
  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

buttock /ˈbə.tək/

  1. (Số nhiều) Mông đít.
  2. (Thể dục, thể thao) Miếng vật ôm ngang hông.

Ngoại động từ sửa

buttock ngoại động từ /ˈbə.tək/

  1. (Thể dục, thể thao) Ôm ngang hông vật xuống.

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa