Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈbɜːst dʊ.ˈreɪ.ʃən/

Danh từ

sửa

burst duration /ˈbɜːst dʊ.ˈreɪ.ʃən/

  1. (Tech) Thời khoảng chớp màu (xung).

Tham khảo

sửa