Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
brysom
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Tính từ
sửa
Các dạng
Biến tố
Giống
gđc
brysom
gt
brysomt
Số nhiều
brysomme
Cấp
so sánh
brysommere
cao
brysomst
brysom
Phiền hà
,
bực bội
,
rầy rà
.
Det er
brysomt
å ha så trangt kjøkken.
en
brysom
person
Tham khảo
sửa
"
brysom
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)