Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /bʁy.ni.swaʁ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
brunissoir
/bʁy.ni.swaʁ/
brunissoir
/bʁy.ni.swaʁ/

brunissoir /bʁy.ni.swaʁ/

  1. Dụng cụ đánh bóng (kim loại).

Tham khảo

sửa