Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /.ˌstoʊn/

Danh từ sửa

brownstone /.ˌstoʊn/

  1. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Đá cát kết nâu (xây nhà).

Thành ngữ sửa

Tham khảo sửa


Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)