Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /bʁɔ.saʒ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
brossage
/bʁɔ.saʒ/
brossage
/bʁɔ.saʒ/

brossage /bʁɔ.saʒ/

  1. Sự chải.

Tham khảo

sửa