breathes
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửabreathes
- Động từ chia ở ngôi thứ ba số ít của breathe
Chia động từ
sửabreathe
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to breathe | |||||
Phân từ hiện tại | breathing | |||||
Phân từ quá khứ | breathed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | breathe | breathe hoặc breathest¹ | breathes hoặc breatheth¹ | breathe | breathe | breathe |
Quá khứ | breathed | breathed hoặc breathedst¹ | breathed | breathed | breathed | breathed |
Tương lai | will/shall² breathe | will/shall breathe hoặc wilt/shalt¹ breathe | will/shall breathe | will/shall breathe | will/shall breathe | will/shall breathe |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | breathe | breathe hoặc breathest¹ | breathe | breathe | breathe | breathe |
Quá khứ | breathed | breathed | breathed | breathed | breathed | breathed |
Tương lai | were to breathe hoặc should breathe | were to breathe hoặc should breathe | were to breathe hoặc should breathe | were to breathe hoặc should breathe | were to breathe hoặc should breathe | were to breathe hoặc should breathe |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | breathe | — | let’s breathe | breathe | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.