Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈbreɪv.ri/
  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

bravery /ˈbreɪv.ri/

  1. Tính gan dạ, tính can đảm, sự dũng cảm, sự bản lĩnh.
  2. Sự lộng lẫy, sự ăn mặc sang trọng; vẻ hào hoa phong nhã.

Tham khảo sửa