braillard
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /bʁa.jaʁ/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | braillard /bʁa.jaʁ/ |
braillards /bʁa.jaʁ/ |
Giống cái | braillarde /bʁa.jaʁd/ |
braillardes /bʁa.jaʁd/ |
braillard /bʁa.jaʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | braillarde /bʁa.jaʁd/ |
braillardes /bʁa.jaʁd/ |
Số nhiều | braillarde /bʁa.jaʁd/ |
braillardes /bʁa.jaʁd/ |
braillard /bʁa.jaʁ/
Tham khảo
sửa- "braillard", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)