Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /bʁa.jaʁ/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực braillard
/bʁa.jaʁ/
braillards
/bʁa.jaʁ/
Giống cái braillarde
/bʁa.jaʁd/
braillardes
/bʁa.jaʁd/

braillard /bʁa.jaʁ/

  1. Rống, hay rống.

Danh từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Số ít braillarde
/bʁa.jaʁd/
braillardes
/bʁa.jaʁd/
Số nhiều braillarde
/bʁa.jaʁd/
braillardes
/bʁa.jaʁd/

braillard /bʁa.jaʁ/

  1. Người hay rống.

Tham khảo

sửa