Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /bʁa.slɛ.mɔ̃tʁ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
bracelet-montre
/bʁa.slɛ.mɔ̃tʁ/
bracelets-montres
/bʁa.slɛ.mɔ̃tʁ/

bracelet-montre /bʁa.slɛ.mɔ̃tʁ/

  1. Đồng hồ đeo tay.

Tham khảo

sửa