bracelet-montre
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /bʁa.slɛ.mɔ̃tʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
bracelet-montre /bʁa.slɛ.mɔ̃tʁ/ |
bracelets-montres /bʁa.slɛ.mɔ̃tʁ/ |
bracelet-montre gđ /bʁa.slɛ.mɔ̃tʁ/
Tham khảo
sửa- "bracelet-montre", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)