bostøtte
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | bostøtte | bostøtta, bostøtten |
Số nhiều | — | — |
bostøtte gđc
- Tiền trợ cấp của chính phủ cho gia đình ở tại chung cư, căn cứ trên lợi tức và tiền thuê.
- Nhà. (Mẫu đơn xin trợ cấp được cấp phát tại các sở xã hội).
- Familier med høye boutgifter kan ofte få bostøtte.
Từ dẫn xuất
sửaPhương ngữ khác
sửaTham khảo
sửa- "bostøtte", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)