Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít bostøtte bostøtta, bostøtten
Số nhiều

bostøtte gđc

  1. Tiền trợ cấp của chính phủ cho gia đình ở tại chung , căn cứ trên lợi tứctiền thuê.
  2. Nhà. (Mẫu đơn xin trợ cấp được cấp phát tại các sở xã hội).
    Familier med høye boutgifter kan ofte få bostøtte.

Từ dẫn xuất

sửa

Phương ngữ khác

sửa

Tham khảo

sửa