bosh
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈbɑːʃ/
Danh từ sửa
bosh /ˈbɑːʃ/
Danh từ sửa
bosh /ˈbɑːʃ/
Thán từ sửa
bosh /ˈbɑːʃ/
Ngoại động từ sửa
bosh ngoại động từ /ˈbɑːʃ/
- (Ngôn ngữ nhà trường) , (từ lóng) trêu ghẹo.
Tham khảo sửa
- "bosh", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Uzbek sửa
Danh từ sửa
bosh
- đầu.