bokmelding
Tiếng Na Uy sửa
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | bokmelding | bokmeldinga, bokmeldingen |
Số nhiều | bokmeldinger | bokmeldingene |
Danh từ sửa
bokmelding gđc
Xem thêm sửa
Tham khảo sửa
- "bokmelding", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)