Tiếng Na Uy sửa

  Xác định Bất định
Số ít bokmelding bokmeldinga, bokmeldingen
Số nhiều bokmeldinger bokmeldingene

Danh từ sửa

bokmelding gđc

  1. Sự bình phẩm sách báo.

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa