Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈblɑːk.ˌhɛd/

Danh từ sửa

blockhead /ˈblɑːk.ˌhɛd/

  1. Người ngu dốt, người đần độn.

Tham khảo sửa