Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈblɑːb/
  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

blob /ˈblɑːb/

  1. Giọt nước.
  2. Viên tròn.
  3. Đốm màu.
  4. (Thể dục, thể thao) Điểm không (crikê).

Thành ngữ sửa

Tham khảo sửa