Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /.ˌfoʊld/

Tính từ sửa

blindfold & phó từ /.ˌfoʊld/

  1. Bị bịt mắt.
  2. Mù quáng.

Ngoại động từ sửa

blindfold ngoại động từ /.ˌfoʊld/

  1. Bịt mắt.
  2. Làm mù quáng.

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa