Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈblæk.ˌmeɪə.lɜː/

Danh từ sửa

blackmailer /ˈblæk.ˌmeɪə.lɜː/

  1. Người hâm doạ để làm tiền.
  2. Người đi tống tiền.

Tham khảo sửa