bitterness
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈbɪ.tɜː.nəs/
Danh từ sửa
bitterness /ˈbɪ.tɜː.nəs/
- Vị đắng.
- Sự cay đắng, sự chua xót; sự đau đớn, sự đau khổ.
- Sự chua cay, sự gay gắt (của lời nói); tính ác liệt.
- Sự rét buốt (gió... ).
Tham khảo sửa
- "bitterness", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)