Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
bitch
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Thành ngữ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈbɪtʃ/
Hoa Kỳ
[ˈbɪtʃ]
Danh từ
sửa
bitch
/ˈbɪtʃ/
Con
chó sói
cái
,
con
chồn
cái
((thường)
bitch
wolf
,
bitch
fox
).
Con mụ
lẳng lơ
dâm đãng
;
con mụ
phản trắc
.
Thành ngữ
sửa
son of a bitch
: (
từ Mỹ, nghĩa Mỹ ,
nuôi
)
chó
đẻ.
Tham khảo
sửa
"
bitch
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)