Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈbɪtʃ/
  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

bitch /ˈbɪtʃ/

  1. Con chó sói cái, con chồn cái ((thường) bitch wolf, bitch fox).
  2. Con mụ lẳng lơ dâm đãng; con mụ phản trắc.

Thành ngữ sửa

  • son of a bitch: (từ Mỹ, nghĩa Mỹ , nuôi) chó đẻ.

Tham khảo sửa