Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
bistré
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/bis.tʁe/
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
bistré
/bis.tʁe/
bistrés
/bis.tʁe/
Giống cái
bistrée
/bis.tʁe/
bistrés
/bis.tʁe/
bistré
/bis.tʁe/
Nâu
xám
.
Teint
bistré
— nước da nâu xám, nước da bánh mật
Tham khảo
sửa
"
bistré
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)