Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
bissac
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/bi.sak/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
bissac
/bi.sak/
bissacs
/bi.sak/
bissac
gđ
/bi.sak/
Bao
hai
túi
(vắt lên vai).
avoir plus d’un tour dans son
bissac
— nhiều mưu mẹo
Tham khảo
sửa
"
bissac
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)