Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
bissac
/bi.sak/
bissacs
/bi.sak/

bissac /bi.sak/

  1. Bao hai túi (vắt lên vai).
    avoir plus d’un tour dans son bissac — nhiều mưu mẹo

Tham khảo sửa