Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌbɑɪ.ˈsɛk.ʃə.wəl.li/

Phó từ

sửa

bisexually /ˌbɑɪ.ˈsɛk.ʃə.wəl.li/

  1. Xem bisexual

Tham khảo

sửa