Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈbɑɪn.də.ri/

Danh từ sửa

bindery /ˈbɑɪn.də.ri/

  1. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Hiệu đóng sách.

Tham khảo sửa


Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)