Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /bi.ɡɔt.ʁi/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
bigoterie
/bi.ɡɔt.ʁi/
bigoteries
/bi.ɡɔt.ʁi/

bigoterie gc /bi.ɡɔt.ʁi/

  1. Sự mê đạo.

Tham khảo

sửa