Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌbɑɪ.ˌfɜː.ˈkeɪ.ʃən/

Động từ sửa

bifurcation /ˌbɑɪ.ˌfɜː.ˈkeɪ.ʃən/

  1. Chia làm hai nhánh, rẽ đôi.

Danh từ sửa

bifurcation /ˌbɑɪ.ˌfɜː.ˈkeɪ.ʃən/

  1. Sự chia làm hai nhánh, sự rẽ đôi.
  2. Chỗ chia làm hai nhánh, chỗ rẽ đôi.
  3. Nhánh rẽ (trong hai nhánh).

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /bi.fyʁ.ka.sjɔ̃/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
bifurcation
/bi.fyʁ.ka.sjɔ̃/
bifurcations
/bi.fyʁ.ka.sjɔ̃/

bifurcation gc /bi.fyʁ.ka.sjɔ̃/

  1. Sự rẽ đôi; chỗ rẽ đôi.
    Bifurcation d’une artère — chỗ rẽ đôi của một động mạch
  2. Sự rẽ hướng.
    Bifurcaion des études — sự rẽ hướng trong học tập

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa