Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
bie
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Na Uy
1.1
Danh từ
1.2
Tham khảo
2
Tiếng Nữ Chân
2.1
Danh từ
Tiếng Na Uy
sửa
Danh từ
sửa
Xác định
Bất định
Số ít
bie
bia
,
bien
Số nhiều
bier
biene
bie
gđc
Con
ong
.
Biene
summer i sommervarmen.
Bier
lager honning.
Tham khảo
sửa
"
bie
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Tiếng Nữ Chân
sửa
Danh từ
sửa
bie
tháng
.