biceps
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
Danh từ sửa
biceps (số nhiều biceps hoặc bicepses)
- (Giải phẫu) cơ nhị đầu.
- (Thể hình) cơ bắp tay trước.
Tham khảo sửa
- "biceps", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /bi.sɛps/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
biceps /bi.sɛps/ |
biceps /bi.sɛps/ |
biceps gđ /bi.sɛps/
Tham khảo sửa
- "biceps", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)