Tiếng Anh sửa

 
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:
 
two-headed muscle of the arm

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

biceps (số nhiều biceps hoặc bicepses)

  1. (Giải phẫu) cơ nhị đầu.
  2. (Thể hình) cơ bắp tay trước.

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /bi.sɛps/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
biceps
/bi.sɛps/
biceps
/bi.sɛps/

biceps /bi.sɛps/

  1. (Giải phẫu) hai đầu.
    avoir des biceps — (thân mật) rất khỏe, có thể lực lớn

Tham khảo sửa