Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
biền mâu
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Định nghĩa
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɓiə̤n
˨˩
məw
˧˧
ɓiəŋ
˧˧
məw
˧˥
ɓiəŋ
˨˩
məw
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɓiən
˧˧
məw
˧˥
ɓiən
˧˧
məw
˧˥˧
Định nghĩa
sửa
biền mâu
Cái
giáo
,
cái
gươm
, chỉ nghề võ bị.
Giáp đem hàn mặc buộc vào
biền mâu
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
biền mâu
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)