Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓiə̤n˨˩ məw˧˧ɓiəŋ˧˧ məw˧˥ɓiəŋ˨˩ məw˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓiən˧˧ məw˧˥ɓiən˧˧ məw˧˥˧

Định nghĩa sửa

biền mâu

  1. Cái giáo, cái gươm, chỉ nghề võ bị.
    Giáp đem hàn mặc buộc vào biền mâu.

Dịch sửa

Tham khảo sửa