Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓiən˧˧ kwaːn˧˧ɓiəŋ˧˥ kwaːŋ˧˥ɓiəŋ˧˧ waːŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓiən˧˥ kwaːn˧˥ɓiən˧˥˧ kwaːn˧˥˧

Danh từ

sửa

biên quan

  1. Cửa ải, nơi biên giới.
  2. Quan coi biên giới.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa