bevegelig
Tiếng Na Uy sửa
Tính từ sửa
Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | bevegelig |
gt | bevegelig | |
Số nhiều | bevegelige | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
bevegelig
- Có thể di động, cử động, chuyển động, động đậy được.
- en veggseksjon med bevegelige deler
- Hvis man har bil, er man mer bevegelig.
- Yếu lòng, nhạy cảm, xúc động.
- Hun er en nokså lett bevegelig pike.
Tham khảo sửa
- "bevegelig", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)