Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
bevæpnet
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Na Uy
1.1
Tính từ
1.1.1
Phương ngữ khác
1.2
Tham khảo
Tiếng Na Uy
sửa
Tính từ
sửa
Các dạng
Biến tố
Giống
gđc
bevæpnet
gt
bevæpnet
Số nhiều
bevæpnede
,
bevæpnete
Cấp
so sánh
—
cao
—
bevæpnet
Có
võ trang
.
Ransmannen var
bevæpnet
med pistol.
Phương ngữ khác
sửa
bevæpna
Tham khảo
sửa
"
bevæpnet
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)