betydelig
Tiếng Na UySửa đổi
Tính từSửa đổi
Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | betydelig |
gt | betydelig | |
Số nhiều | betydelige | |
Cấp | so sánh | betydeligere |
cao | betydeligst |
betydelig
- Đáng kể, quan trọng.
- Han etterlot seg en betydelig formue.
- Thượng thặng, phi thường.
- Hun er en betydelig skuespillerinne.
Tham khảoSửa đổi
- "betydelig". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)