Tiếng Na Uy sửa

Tính từ sửa

Các dạng Biến tố
Giống gđc betent
gt betent
Số nhiều betente
Cấp so sánh
cao

betent

  1. (Y) Bị sưng, viêm.
    Armen var hoven og betent.

Tham khảo sửa