Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /bɪ.ˈteɪk/

Ngoại động từ sửa

betake (bất qui tắc) ngoại động từ (betook, betaken) to song) m p kh q đi, rời đi /bɪ.ˈteɪk/

  1. Dấn thân vào, mắc vào, đam .
    to betake oneself to drink — đam mê rượu chè

Thành ngữ sửa

  • to betake oneself to one's heels: Chạy đi.

Tham khảo sửa